辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
便宜のため(べんぎのため)
để tiện lợi
便宜上(べんぎじょう)
vì thuận lợi
便宜的に(べんぎてきに)
một cách tiện dụng
便意(べんい)
đại tiểu tiện
đi vệ sinh
便所(べんじょ),トイレ
bồn vệ sinh
便法(べんぽう)
biện pháp tiện lợi
便益(べんえき)
sự thuận tiện
便秘(べんぴ)
táo bón
便通(べんつう)
sự đại tiện
係(かかり),担当(たんとう),預かる(あずかる)
phụ trách
係員(かかりいん)
chuyên viên
係数(けいすう),率(りつ)
hệ số
促成(そくせい)
thúc đẩy sự phát triển
促進(そくしん)
sự xúc tiến
促進(そくしん),促進する(そくしんする)
xúc tiến
俊才(しゅんさい)
sự tài giỏi
俊足(しゅんそく)
người nhanh chân
俗っぽい言葉
từ ngữ thô tục
俗事(ぞくじ)
việc trần tục
việc đời thường
俗人(ぞくじん)
người thô tục
俗化(ぞくか)
sự phổ biến hóa
sự thông tục hóa
俗名(ぞくみょう)
tên tục
tục danh
俗字(ぞくじ)
chữ Hán không qui phạm
俗悪(ぞくあく)
sự dung tục
俗物(ぞくぶつ)
sở thích thông thường
vật bình thường