辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
陸上競技会(りくじょうきょうぎかい)
cuộc đua điền kinh
陸揚(りくあげ)
dỡ hàng từ tàu lên
陸揚代金(りくあげだいきん)
chi phí bốc dỡ hàng
陸揚場(りくあげば)
bãi dỡ hàng
nơi dỡ hàng
陸揚桟橋(りくあげさんばし)
cầu tàu dỡ hàng
陸揚港(りくあげこう)
cảng dỡ hàng
陸路(りくろ)
đường bộ
陸路運送
vận chuyển đường bộ
陸軍から退役する
giải ngũ khỏi lục quân
陸軍省(りくぐんしょう)
bộ quốc phòng
険しい(けわしい)
dốc đứng
険しい(けわしい),残酷に(ざんこくに)
dữ tợn
険悪(けんあく)
sự đe dọa
陽子(ようし)
hạt proton
陽性(ようせい)
dương tính
隅々(すみずみ)
mọi góc gác
mọi xó xỉnh
隊伍が崩れる
rối loạn hàng ngũ
階上(かいじょう)
trên gác
階上に住んでいる
ở trên gác
階下(かいか)
tầng dưới
階層(かいそう)
tầng lớp
階段(かいだん)
cầu thang
階級(かいきゅう)
giai cấp
thứ bậc
階級制度
chế độ phân chia giai cấp
階級意識
ý thức giai cấp
随う(したがう)
vâng lời
随一(ずいいち)
đệ nhất