辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
銀世界(ぎんせかい)
cảnh bao phủ bởi tuyết trắng
thế giới bạc
銀婚式(ぎんこんしき)
lễ bạc
銀幕(ぎんまく)
màn bạc
銀杏(いちょう)
cây lá quạt
cây rẻ quạt
hạt bạch quả
trái ngân hạnh
銀河(ぎんが),天の川(あまのがわ)
ngân hà
銀河系(ぎんがけい)
hệ ngân hà
銀色(ぎんいろ)
màu bạc
銀行勘定
kế toán ngân hàng
銀行口座(ぎんこうこうざ)
tài khoản ngân hàng
銀行員(ぎんこういん)
nhân viên ngân hàng
銀行準備金
tiền dự trữ của ngân hàng
銀行界
giới ngân hàng
銀行預金(ぎんこうよきん)
gửi tiền vào ngân hàng
銀製(ぎんせい)
làm bằng bạc
銀製品(ぎんせいひん)
đồ bạc
銀貨(ぎんか),通貨(つうか)
tiền bạc
銃丸(じゅうがん),弾(だん)
đạn
銃剣(じゅうけん)
lưỡi lê
súng có gắn lưỡi lê
銃口(じゅうこう)
họng súng
銃口を向ける(じゅうこうをむける)
chĩa súng vào
銃声(じゅうせい)
tiếng súng
銃弾(じゅうだん)
súng đạn
銃殺(じゅうさつ)
sự bắn chết
銃殺される(じゅうさつされる)
bị bắn chết
銃殺する(じゅうさつする)
bắn chết