辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
通貨危機
khủng hoảng tiền tệ
通路(つうろ),道(みち)
đường đi
通過駅
ga quá cảnh
通過駅(つうかえき)
ga chuyển tiếp
通達(つうたつ)
thông tư
通院(つういん)
sự lui tới bệnh viện
đi bệnh viện
通院する(つういんする)
lui tới bệnh viện
通風(つうふう)
làm cho thông thoáng
通風装置
máy thông gió
逝去(せいきょ)
cái chết
逞しい(たくましい)
săn chắc
速い(はやい)
mau
速い心臓の鼓動
tim đập nhanh
速さ(はやさ)
sự nhanh chóng
速乾(そっかん)
khô nhanh
速乾性(そっかんせい)
đặc tính mau khô
速達(そくたつ)
phát chuyển nhanh
速達便(そくたつびん)
giao hàng gấp
造りの精巧
thiết kế tinh xảo
造作(ぞうさ)
tốn công sức
造作(ぞうさ),迷惑(めいわく),面倒(めんどう),面倒くさい(めんどうくさい)
sự phiền phức
造化(ぞうか)
tạo hóa
造営(ぞうえい)
sự xây cất
造営する(ぞうえいする)
xây
造幣局(ぞうへいきょく)
xưởng in tiền
造形する(ぞうけいする)
tạo hình
tạo mẫu
造林(ぞうりん)
sự gây rừng
sự trồng rừng