辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
逃亡者(とうぼうしゃ)
kẻ chạy trốn
逃走(とうそう)
sự đào tẩu
逃走する(とうそうする)
đào tẩu
逃避(とうひ)
sự lẩn tránh
逃避する(とうひする)
lẩn tránh
逆(ぎゃく)
ngược
taro
逆(ぎゃく),対照な(たいしょうな)
tương phản
逆に言う(ぎゃくにいう)
nói ngược lại
逆まつ毛(さかまつげ)
chứng lông quặp
逆を取る(ぎゃくをとる)
phản kích
逆コース(ぎゃくこーす)
làm ngược lại
quay xe
trở đầu xe
逆光(ぎゃっこう)
phản quang
逆効果(ぎゃくこうか)
hiệu quả trái ngược
tác dụng ngược
逆数(ぎゃくすう)
ngược số
số nghịch đảo
số ngược lại
逆数(ぎゃくすう),対数(たいすう)
đối số
逆方向(ぎゃくほうこう)
hướng ngược lại
逆行(ぎゃっこう)
sự suy đồi
逆襲(ぎゃくしゅう)
sự phản công
逆襲する(ぎゃくしゅうする)
phản công
透けて見える(すけてみえる)
nhìn thấu rõ
nhìn thấu suốt
透ける(すける),透明な(とうめいな)
trong suốt
透明(とうめい)
sự trong suốt
透明な湖水
Nước hồ (nước ao hồ) trong suốt"