辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
跡(あと)
dấu vết
sự nối gót gia đình
sự nối nghiệp
跡継ぎ(あとつぎ)
con nối dõi
跨ぐ(またぐ)
bước dài chân
dạng chân
路地(ろじ)
hẻm
ngõ hẻm
路面(ろめん)
mặt đường
跳ねる(はねる),跳ぶ(とぶ),踊り(おどり)
nhảy
跳び回る(とびまわる)
chạy theo
跳ぶ(とぶ)
nhảy qua
跳躍(ちょうやく)
sự nhảy cao
sự nhảy lên
跳躍選手(ちょうやくせんしゅ)
vận động viên nhảy cao
踊り(おどり)
sự nhảy múa
踊り易い
dễ múa
dễ nhảy
踏まえる(ふまえる)
có căn cứ vững chắc
đứng vững
踏み込む(ふみこむ)
tấn công bất ngờ
đột kích
踏む(ふむ)
dẫm lên
đạp
踝(くるぶし)
mắt cá
mắt cá chân
踵(かかと)
gót chân
蹄鉄(ていてつ),馬蹄(ばてい)
móng ngựa
蹴る(ける)
bát bỏ
蹴上げる(けあげる)
đá lên