辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
街頭犯罪
tội phạm đường phố
衛兵(えいへい)
lính phòng vệ
lính tuần tra
vệ binh
衛星(えいせい)
vệ tinh
衛星国(えいせいこく)
nước chư hầuq
衛星都市(えいせいとし)
thành phố vệ tinh
衛生学(えいせいがく)
khoa vệ sinh
衛生服(えいせいふく)
quần áo vệ sinh
衛生的(えいせいてき)
vệ sinh
衛生的な(えいせいてきな)
hợp vệ sinh
衛生管理(えいせいかんり)
giữ gìn vệ sinh
衛生設備(えいせいせつび)
trang thiết bị vệ sinh
衛生部(えいせいぶ)
bộ y tế
衝動(しょうどう)
sự bốc đồng
衝動的に(しょうどうてきに)
bốc đồng
衝撃(しょうげき)
xung lực
đánh mạnh
đả kích
衝撃波(しょうげきは)
sóng xung kích
衝突(しょうとつ)
sự va chạm
đâm mạnh vào
đâm sầm vào
衣をつける(ころもをつける)
lăn bột
衣替え(ころもがえ)
thay đổi y phục theo mùa
衣服に凝る(いふくにこる)
ăn mặc cầu kỳ
衣紋掛け(えもんかけ)
giá treo áo
衣装(いしょう),服装(ふくそう)
trang phục
衣装方(いしょうがた)
người giữ trang phục
người mặc trang phục cho diễn viên