辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
荒い(あらい),粗暴(そぼう)
thô bạo
荒波(あらなみ)
cơn sóng dữ
sóng dữ
sóng mạnh
荒淫(こういん)
sự hoang dâm
sự đam mê tình dục
荘厳(しょうごん)
sự trọng thể
sự uy nghi
荘厳な(しょうごんな)
trọng thể
荷為替手形(にがわせてがた)
giấy chứng nhận cầm cố
荷物を詰める(にもつをつめる)
xếp hành lí
đóng hành lí
荷物を預ける(にもつをあずける)
gửi hành lý
荷車(にぐるま)
xe hàng
荷造り(にづくり)
đóng gói hành lí
đóng hàng
荷造り人
người đóng gói
荷電(かでん)
điện tích
菅笠(すげがさ)
nón tre
菊(きく)
hoa cúc
菊人形(きくにんぎょう)
búp bê nhựa
con rối bằng chất dẻo
菌糸(きんし)
sợ nấm
菓子パン(かしぱん)
bánh mì ngọt
菖蒲(あやめ)
cây xương bồ
菜種(なたね)
hạt cải dầu
菜箸(さいばし)
đôi đũa cả
đũa gắp thức ăn chung
菜食(さいしょく)
chế độ ăn toàn rau
sự chay tịnh