辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
自由奔放(じゆうほんぽう)
sự tự do phóng khoáng
自由奔放な(じゆうほんぽうな)
tự do phóng khoáng
自由席(じゆうせき)
ghế ngồi tự do
自由競争(じゆうきょうそう)
tự do cạnh tranh
自由職(じゆうしょく)
nghề tự do
自由自在(じゆうじざい)
tùy thích
tự do tự tại
自由貿易(じゆうぼうえき)
tự do buôn bán
tự do thương mại
自由電子(じゆうでんし)
e lec tron tự do
điện tử tự do
自画像(じがぞう)
bức tự họa
chân dung tự họa
自発(じはつ)
sự tự phát
自発的に(じはつてきに)
một cách tự phát
自称(じしょう)
tự cho là
tự xưng
自立(じりつ)
sự tự lập
自立する(じりつする)
sống tự lập
tự lập
自立心のある(じりつしんのある)
tính tự phụ
自粛(じしゅく)
việc tự kìm chế bản thân
自給(じきゅう)
tự cung cấp
自衛(じえい)
sự tự vệ
自衛する(じえいする)
tự vệ
自衛隊(じえいたい)
đội phòng vệ
đội tự vệ
自覚(じかく)
sự tự giác
自覚する(じかくする)
tỉnh ngộ
tự giác