辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
肝炎(かんえん)
bệnh viêm gan
viêm gan
肝疾患(きもしっかん)
bệnh về gan
rối loạn gan
肝硬変(かんこうへん)
bệnh chai gan
chứng chai gan
肝臓病(かんぞうびょう)
bệnh gan
肝臓癌(かんぞうがん)
ung thư gan
肝臓移植(かんぞういしょく)
cấy ghép gan
股(また)
cái háng
háng
股を広げて立つ(またをひろげてたつ)
đứng dạng chân
股関節(こかんせつ)
khớp xương hông
xương hông
股関節脱臼(こかんせつだっきゅう)
sự trật khớp xương hông
肢体(したい),手足(てあし)
chi
肥をやる
bón phân
肥料(ひりょう)
phân bón
肥料をやる(ひりょうをやる)
bón phân cho cây
肥満(ひまん)
quá trọng lượng
肥満(ひまん),肥える(こえる)
béo phì
肥満した(ひまんした)
phì nộn
肥満体(ひまんたい)
thân thể quá trọng lượng
肥満児(ひまんじ)
trẻ béo phì
肥満症
chứng béo phì
肥満症(ひまんしょう)
bệnh béo phì
肩(かた)
vai
肩が凝る(かたがこる)
cảm thấy căng thẳng
cảm thấy gò bó
thịt vai cứng nhắc