wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 考古学者

  2. こうこがくしゃ
  3. koukogakusya
  1. nhà khảo cổ học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 考察(こうさつ)

  2. こうさつ ( こう さつ )
  3. kousatu ( kou satu )
  1. sự cân nhắc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 考査(こうさ)

  2. こうさ ( こう さ )
  3. kousa ( kou sa )
  1. giám khảo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 考査する(こうさする)

  2. こうさ する ( こう さする )
  3. kousa suru ( kou sasuru )
  1. trắc nghiệm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 考案者(こうあんしゃ)

  2. こうあんしゃ ( こう あん し ゃ )
  3. kouansya ( kou an si xya )
  1. người phát họa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耄碌(もうろく)

  2. もうろく ( もうろく )
  3. mouroku ( mouroku )
  1. tình trạng suy yếu vì tuổi già

  2.  
  3.  
詳細
  1. 者(もの),人(にん)

  2. もの ( もの ) , ひと ( に ん )
  3. mono ( mono ) , hito ( ni n )
  1. người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐候性(たいこうせい)

  2. たいこうせい ( たい こう せい )
  3. taikousei ( tai kou sei )
  1. tính bền vững với thời tiết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐水性(たいすいせい)

  2. たいすいせい ( たい すい せい )
  3. taisuisei ( tai sui sei )
  1. chống thấm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐水性(たいすいせい)

  2. たいすいせい ( たい すい せい )
  3. taisuisei ( tai sui sei )
  1. tính chịu nước

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐湿性(たいしつせい),不燃性(ふねんせい)

  2. たいしつせい ( たい し つ せい ) , ふねんせい ( ふ ねん せい )
  3. taisitusei ( tai si tu sei ) , hunensei ( hu nen sei )
  1. tính chịu nhiệt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐火構造(たいかこうぞう)

  2. たいか こうぞう ( たい かこう ぞう )
  3. taika kouzou ( tai kakou zou )
  1. cách cấu tạo khó bắt lửa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐磨耗性(たいまもうせい)

  2. たい まもう せい ( た いま もう せい )
  3. tai mamou sei ( ta ima mou sei )
  1. tính chịu mài mòn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐荷重(たいかじゅう)

  2. たいかじゅう ( た いか じゅう )
  3. taikazyuu ( ta ika zyuu )
  1. chịu tải trọng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耐震構造(たいしんこうぞう)

  2. たいしん こうぞう ( たい しん こう ぞう )
  3. taisin kouzou ( tai sin kou zou )
  1. cách cấu tạo chịu chấn động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耕す(たがやす)

  2. たがや す ( たがやす )
  3. tagaya su ( tagayasu )
  1. canh tác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耕す(たがやす),植える(うえる)

  2. たがや す ( たがやす ) , う える ( うえる )
  3. tagaya su ( tagayasu ) , u eru ( ueru )
  1. cấy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耕す(たがやす),耕作する(こうさくする)

  2. たがや す ( たがやす ) , こうさく する ( こう さく する )
  3. tagaya su ( tagayasu ) , kousaku suru ( kou saku suru )
  1. cày cấy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耕作(こうさく)

  2. こうさく ( こう さく )
  3. kousaku ( kou saku )
  1. sự cày cấy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耕作(こうさく)

  2. こうさく ( こう さく )
  3. kousaku ( kou saku )
  1. sự trồng trọt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耕作する(こうさくする)

  2. こうさく する ( こう さく する )
  3. kousaku suru ( kou saku suru )
  1. trồng trọt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳(みみ)

  2. みみ ( み み )
  3. mimi ( mi mi )
  1. tai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳あか(みみあか),耳垢(みみあか)

  2. みみ あか ( み み あか ) , みみあか ( み み あか )
  3. mimi aka ( mi mi aka ) , mimiaka ( mi mi aka )
  1. cứt ráy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳あて(みみあて)

  2. みみ あて ( み み あて )
  3. mimi ate ( mi mi ate )
  1. đồ che lỗ tai khi trời lạnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳が痛い(みみがいたい)

  2. みみ が いた い ( み み が いたい )
  3. mimi ga ita i ( mi mi ga itai )
  1. bị chỉ trích nghe điếc tai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳たぶ(みみたぶ)

  2. みみ たぶ ( み み た ぶ )
  3. mimi tabu ( mi mi ta bu )
  1. dái tai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳たぶ(みみたぶ)

  2. みみ たぶ ( み み た ぶ )
  3. mimi tabu ( mi mi ta bu )
  1. thùy tai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳にする(みみにする),耳を傾ける(みみをかたむける),聞きつける(ききつける),聞こえる(きこえる)

  2. みみ に する ( み み に する ) , みみ を かたむ ける ( み み を かたむける ) , き きつける ( きき つける ) , き こえる ( きこえる )
  3. mimi ni suru ( mi mi ni suru ) , mimi wo katamu keru ( mi mi wo katamukeru ) , ki kitukeru ( kiki tukeru ) , ki koeru ( kikoeru )
  1. nghe thấy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳に入れる(みみにいれる)

  2. みみ に い れる ( み み に いれる )
  3. mimi ni i reru ( mi mi ni ireru )
  1. nói cho nghe

  2.  
  3.  
詳細
  1. 耳に挟む(みみにはさむ)

  2. みみ に はさ む ( み み に はさむ )
  3. mimi ni hasa mu ( mi mi ni hasamu )
  1. nghe lõm

  2.  
  3.  
詳細