辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
競馬すごろく(けいばすごろく)
cờ cá ngựa
競馬のレース(けいばのれーす)
đường đua ngựa
競馬場(けいばじょう),馬場(ばば)
trường đua ngựa
競馬新聞(けいばしんぶん)
hình thức đua ngựa
競馬界(けいばかい)
giới đua ngựa
竹(たけ)
cây tre
tre
竹の子(たけのこ)
măng
măng tre
竹を割ったよう(たけをわったよう)
giống như chẻ tre
竹林(ちくりん)
rừng trúc
竹笛(たけふえ),孟宗竹(もうそうちく)
trúc
竹製(たけせい)
đồ làm bằng tre
竹馬(たけうま)
cà kheo
ngựa tre
竹馬の友
bạn thanh mai trúc mã
笊(ざる)
cái rổ
笑いかける(わらいかける)
bắt đầu cười
笑いこける(わらいこける)
cười không nói được
笑い声(わらいごえ)
tiếng cười
笑い話(わらいばなし)
chuyện cười
笑う(わらう),微笑する(びしょうする)
cười
笑わせる(わらわせる)
chọc người khác cười
làm cho người khác cười
笑劇(しょうげき)
hài kịch
笑窪(えくぼ)
lúm đồng tiền
má lúm đồng tiền
笑顔(えがお)
nét mặt tươi cười
vẻ mặt tươi cười
笑顔がまぶしい
khuôn mặt cười rạng rỡ