辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
正確さ(せいかくさ),精度(せいど),精密(せいみつ)
tính chính xác
正確なデータ
dữ liệu chính xác
正確に(せいかくに)
chuẩn xác
正確度(せいかくど)
độ chính xác
正社員(せいしゃいん)
nhân viên chính thức
正立(せいりつ)
đứng thẳng
正義(せいぎ)
chính nghĩa
正義のために戦う
chiến đấu vì chính nghĩa
正規の過程を踏む
trải qua các thủ tục theo qui định
正解(せいかい)
giải thích đúng
đáp án đúng
正解する(せいかいする)
trả lời đúng
正解すれば
nếu trả lời đúng
正解者
người trả lời đúng
正面(しょうめん)
chính diện
mặt phía trước
mặt tiền
此処(ここ)
nơi đây
武力(ぶりょく)
võ lực
武力を行使する
sử dụng vũ lực
武勇の誉れ
giàu lòng dũng cảm
武器庫(ぶきこ)
kho vũ khí
武士気質(ぶしきしつ),武道精神(ぶどうせいしん)
tinh thần võ sĩ đạo
武士道(ぶしどう),武道(ぶどう)
võ sĩ đạo
武者(むしゃ)
chiến binh
người có võ
武術(ぶじゅつ)
võ thuật
武道家(ぶどうか)
võ sư
歩いて帰る
đi bộ về nhà
歩み(あゆみ)
nhịp độ