辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
方式(ほうしき)
phương thức
方法論(ほうほうろん)
phương pháp luận
方程式(ほうていしき)
biểu thức
dạng phương trình
phương trình
方策(ほうさく)
kế sách
方言(ほうげん)
phương ngôn
tiếng địa phương
方途(ほうと),方法(ほうほう)
phương cách
方陣(ほうじん)
thế trận vuông
於いて(おいて)
vào lúc
đang lúc
於いて(おいて),目指す(めざす)
nhắm vào
於ける(おける)
tại
於ける(おける),中(なか)
trong
施工(せこう)
khởi công xây dựng
施工図(せこうず)
bản phác thảo công việc
bản vẽ thiết kế thi công
施政(しせい)
sự thực hành chính trị
施設(しせつ)
công trình
施設(しせつ),設備(せつび),装置(そうち)
thiết bị
旅(たび)
chuyến
旅に出る(たびにでる)
đăng trình
旅人(たびびと)
du khách
旅券(りょけん)
sổ thông hành
旅券番号(りょけんばんごう)
số hộ chiếu
số thông hành
旅行する(りょこうする)
đi xa
旅行会社(りょこうかいしゃ)
công ty du lịch
旅行者(りょこうしゃ)
khách du lịch