wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 放置する(ほうちする)

  2. ほうち する ( ほ うち する )
  3. houti suru ( ho uti suru )
  1. bỏ mặc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 放置する(ほうちする)

  2. ほうち する ( ほ うち する )
  3. houti suru ( ho uti suru )
  1. đặt để

  2.  
  3.  
詳細
  1. 放置自転車(ほうちじてんしゃ)

  2. ほうち じてんしゃ ( ほう ち じ てんし ゃ )
  3. houti zitensya ( hou ti zi tensi xya )
  1. nơi để xe đạp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 放課後(ほうかご)

  2. ほうかご ( ほう かご )
  3. houkago ( hou kago )
  1. lúc tan học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 放送(ほうそう)

  2. ほうそう ( ほうそう )
  3. housou ( housou )
  1. phát thanh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 放電(ほうでん)

  2. ほうでん ( ほう で ん )
  3. houden ( hou de n )
  1. sự phóng điện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 放電する(ほうでんする)

  2. ほうでん する ( ほう で ん する )
  3. houden suru ( hou de n suru )
  1. phóng điện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政(まつりごと),政治(せいじ)

  2. まつりごと ( まつり ごと ) , せいじ ( せいじ )
  3. maturigoto ( maturi goto ) , seizi ( seizi )
  1. chính trị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政を執る(まつりごとをとる)

  2. まつりごと を と る ( まつり ごと を とる )
  3. maturigoto wo to ru ( maturi goto wo toru )
  1. chấp chính

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政党(せいとう)

  2. せいとう ( せい とう )
  3. seitou ( sei tou )
  1. chính thống

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政党(せいとう)

  2. せいとう ( せい とう )
  3. seitou ( sei tou )
  1. chính đảng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政党政治(せいとうせいじ)

  2. せいとう せいじ ( せい とう せいじ )
  3. seitou seizi ( sei tou seizi )
  1. chính trị chính đảng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政務(せいむ)

  2. せいむ ( せい む )
  3. seimu ( sei mu )
  1. chính sự

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政府機関

  2. せいふ きかん
  3. seihu kikan
  1. cơ quan chính phủ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政情不安(せいじょうふあん)

  2. せいじょう ふあん ( せいじ ょ う ふ あん )
  3. seizyou huan ( seizi xyo u hu an )
  1. bất ổn chính trị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政権(せいけん)

  2. せいけん ( せい けん )
  3. seiken ( sei ken )
  1. chính quyền

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政権(せいけん)

  2. せいけん ( せい けん )
  3. seiken ( sei ken )
  1. quyền chính thức

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政権をとる(せいけんをとる)

  2. せいけん を とる ( せい けん を とる )
  3. seiken wo toru ( sei ken wo toru )
  1. nắm quyền

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政治の問題(せいじのもんだい)

  2. せいじ の もんだい ( せいじ の もんだい )
  3. seizi no mondai ( seizi no mondai )
  1. vấn đề chính trị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政治家(せいじか)

  2. せいじか ( せい じか )
  3. seizika ( sei zika )
  1. chính trị gia

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政治家(せいじか)

  2. せいじか ( せい じか )
  3. seizika ( sei zika )
  1. nhà chính trị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政治活動

  2. せいじ かつどう
  3. seizi katudou
  1. hoạt động chính trị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政治的な思惑

  2. せいじてき な しわく
  3. seiziteki na siwaku
  1. ý kiến chính trị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政界(せいかい)

  2. せいかい ( せい かい )
  3. seikai ( sei kai )
  1. chính giới

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政界(せいかい)

  2. せいかい ( せい かい )
  3. seikai ( sei kai )
  1. giới chính trị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政策(せいさく)

  2. せいさく ( せい さく )
  3. seisaku ( sei saku )
  1. chính sách

  2.  
  3.  
詳細
  1. 政策(せいさく)

  2. せいさく ( せい さく )
  3. seisaku ( sei saku )
  1. thể chế

  2.  
  3.  
詳細
  1. 故人(こじん)

  2. こじん ( こじん )
  3. kozin ( kozin )
  1. người đã mất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 故人を慕う

  2. こじん を した う
  3. kozin wo sita u
  1. tưởng nhớ người đã mất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 故国(ここく)

  2. ここく ( こ こく )
  3. kokoku ( ko koku )
  1. quê cũ

  2.  
  3.  
詳細