辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
操を守る
giữ trinh tiết
操作方法(そうさほうほう)
phương pháp làm
操作速度(そうさそくど)
tốc độ thao tác
操業を開始する(そうぎょうをかいしする)
đưa vào hoạt động
操縦(そうじゅう)
sự quản lí
操縦士(そうじゅうし)
hoa tiêu
người lái
操縦席(そうじゅうせき)
bãi chọi gà
buồng lái
nơi hay diễn ra chiến tranh
擡げる(もたげる)
nâng cao lên
ngẩng cao
擦り傷(すりきず)
trầy da
xước da
擦り込む(すりこむ)
nghiền lẫn
thoa
擦り込む(すりこむ),撫でる(なでる),摩擦する(まさつする)
xoa
擦る(こする),擦れる(すれる)
cọ xát
擦る(する),擦れる(すれる)
chà xát
擦れる(すれる)
làm mòn đi
擬似(ぎじ)
sự giả tạo
擬声語(ぎせいご)
từ bắt chước cử chỉ
擬装(ぎそう),変装(へんそう)
sự trá hình
擬装攻撃
tấn công giả
擬装雇用
tuyển dụng trá hình
擬製弾
đạn giả
擬陽性(ぎようせい)
sự nghi ngờ có mắc bệnh
擬音語(ぎおんご)
từ tượng thanh
支える(ささえる)
chống lên
支える(つかえる)
ngừng trệ