wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 工事(こうじ),工場(こうじょう)

  2. こうじ ( こうじ ) , こうじょう ( こうじ ょ う )
  3. kouzi ( kouzi ) , kouzyou ( kouzi xyo u )
  1. công trường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工事中(こうじちゅう)

  2. こうじちゅう ( こうじ ちゅう )
  3. kouzityuu ( kouzi tyuu )
  1. công trường đang thi công

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工事現場(こうじげんば)

  2. こうじ げんば ( こうじ げ ん ば )
  3. kouzi genba ( kouzi ge n ba )
  1. nơi xây cất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工作(こうさく)

  2. こうさく ( こう さく )
  3. kousaku ( kou saku )
  1. nghề thủ công

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工作所(こうさくじょ)

  2. こうさくしょ ( こう さ くじ ょ )
  3. kousakusyo ( kou sa kuzi xyo )
  1. công xưởng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工作機械(こうさくきかい)

  2. こうさく きかい ( こう さくき かい )
  3. kousaku kikai ( kou sakuki kai )
  1. máy chế tạo công nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工作機械(こうさくきかい)

  2. こうさく きかい ( こう さくき かい )
  3. kousaku kikai ( kou sakuki kai )
  1. máy công cụ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工具名(こうぐめい)

  2. こうぐ めい ( こう ぐ めい )
  3. kougu mei ( kou gu mei )
  1. tên gọi những dụng cụ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工具箱(こうぐばこ)

  2. こうぐばこ ( こう ぐ ば こ )
  3. kougubako ( kou gu ba ko )
  1. thùng đồ nghề

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工員(こういん)

  2. こういん ( こう い ん )
  3. kouin ( kou i n )
  1. thợ thuyền

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工員(こういん),工夫(こうふ),従業員(じゅうぎょういん)

  2. こういん ( こう い ん ) , くふう ( こう ふ ) , じゅうぎょういん ( じゅう ぎょ うい ん )
  3. kouin ( kou i n ) , kuhuu ( kou hu ) , zyuugyouin ( zyuu gyo ui n )
  1. công nhân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工場(こうば)

  2. こうじょう ( こ う ば )
  3. kouzyou ( ko u ba )
  1. cơ xưởng nhỏ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工場(こうば)

  2. こうじょう ( こ う ば )
  3. kouzyou ( ko u ba )
  1. xí nghiệp nhỏ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工場を監査する

  2. こうじょう を かんさ する
  3. kouzyou wo kansa suru
  1. thanh tra nhà máy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工場団地(こうじょうだんち)

  2. こうじょうだんち ( こうじ ょ う だんち )
  3. kouzyoudanti ( kouzi xyo u danti )
  1. khu chế xuất

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工場排水(こうじょうはいすい)

  2. こうじょうはいすい ( こうじ ょ う はい すい )
  3. kouzyouhaisui ( kouzi xyo u hai sui )
  1. nước thải của nhà máy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工場管理(こうじょうかんり)

  2. こうじょう かんり ( こうじ ょ うか ん り )
  3. kouzyou kanri ( kouzi xyo uka n ri )
  1. quản lý nhà máy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工場長(こうじょうちょう)

  2. こうじょうちょう ( こうじ ょ う ちょう )
  3. kouzyoutyou ( kouzi xyo u tyou )
  1. người trưởng xưởng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工夫(くふう)

  2. くふう ( くふう )
  3. kuhuu ( kuhuu )
  1. công phu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工夫(くふう),手数(てすう)

  2. くふう ( くふう ) , てすう ( て すう )
  3. kuhuu ( kuhuu ) , tesuu ( te suu )
  1. công sức

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工夫した点(くふうしたてん)

  2. くふう し た てん ( くふう し たて ん )
  3. kuhuu si ta ten ( kuhuu si tate n )
  1. điểm thành công

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工夫する(くふうする)

  2. くふう する ( くふう する )
  3. kuhuu suru ( kuhuu suru )
  1. bỏ công sức

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工学(こうがく)

  2. こうがく ( こう がく )
  3. kougaku ( kou gaku )
  1. công trình học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工数(こうすう)

  2. こうすう ( こう すう )
  3. kousuu ( kou suu )
  1. nhân công

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工期(こうき)

  2. こうき ( こう き )
  3. kouki ( kou ki )
  1. thời gian hoàn thành công trình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工期(こうき)

  2. こうき ( こう き )
  3. kouki ( kou ki )
  1. thời gian quy định công sự

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工業(こうぎょう),産業(さんぎょう)

  2. こうぎょう ( こう ぎょ う ) , さんぎょう ( さん ぎょ う )
  3. kougyou ( kou gyo u ) , sangyou ( san gyo u )
  1. công nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工業化(こうぎょうか)

  2. こうぎょうか ( こう ぎょ う か )
  3. kougyouka ( kou gyo u ka )
  1. công nghiệp hóa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工業団地(こうぎょうだんち),工場団地(こうじょうだんち)

  2. こうぎょうだんち ( こう ぎょ う だんち ) , こうじょうだんち ( こうじ ょ う だんち )
  3. kougyoudanti ( kou gyo u danti ) , kouzyoudanti ( kouzi xyo u danti )
  1. khu công nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 工業国

  2. こうぎょうこく
  3. kougyoukoku
  1. nước công nghiệp

  2.  
  3.  
詳細