wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 学校医(がっこうい)

  2. がっこうい ( がっこう い )
  3. gakkoui ( gakkou i )
  1. bác sĩ học đường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学校名(がっこうめい)

  2. がっこうめい ( がっこう めい )
  3. gakkoumei ( gakkou mei )
  1. tên trường

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学業(がくぎょう)

  2. がくぎょう ( が くぎ ょ う )
  3. gakugyou ( ga kugi xyo u )
  1. công việc học hành

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学業(がくぎょう)

  2. がくぎょう ( が くぎ ょ う )
  3. gakugyou ( ga kugi xyo u )
  1. việc học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学歴(がくれき)

  2. がくれき ( がくれ き )
  3. gakureki ( gakure ki )
  1. lý lịch học vấn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学歴(がくれき)

  2. がくれき ( がくれ き )
  3. gakureki ( gakure ki )
  1. quá trình học tập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生(がくせい)

  2. がくせい ( がく せい )
  3. gakusei ( gaku sei )
  1. sinh viên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生(がくせい),学徒(がくと),学童(がくどう),学問の徒(がくもんのと),生徒(せいと)

  2. がくせい ( がく せい ) , がくと ( がく と ) , がくどう ( がく どう ) , がくもん の と ( が くもん の と ) , せいと ( せい と )
  3. gakusei ( gaku sei ) , gakuto ( gaku to ) , gakudou ( gaku dou ) , gakumon no to ( ga kumon no to ) , seito ( sei to )
  1. học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生割引(がくせいわりびき)

  2. がくせい わりびき ( がく せい わり びき )
  3. gakusei waribiki ( gaku sei wari biki )
  1. sự giảm giá tiền cho học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生帽(がくせいぼう)

  2. がくせいぼう ( がく せい ぼう )
  3. gakuseibou ( gaku sei bou )
  1. nón học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生手帳(がくせいてちょう)

  2. がくせい てちょう ( がく せい て ちょう )
  3. gakusei tetyou ( gaku sei te tyou )
  1. sổ tay học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生服(がくせいふく)

  2. がくせいふく ( がく せい ふく )
  3. gakuseihuku ( gaku sei huku )
  1. đồng phục học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生証(がくせいしょう)

  2. がくせいしょう ( がく せい しょ う )
  3. gakuseisyou ( gaku sei syo u )
  1. thẻ học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生証(がくせいしょう)

  2. がくせいしょう ( がく せい しょ う )
  3. gakuseisyou ( gaku sei syo u )
  1. thẻ sinh viên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学生靴(がくせいぐつ)

  2. がくせい くつ ( がく せい ぐ つ )
  3. gakusei kutu ( gaku sei gu tu )
  1. giày học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学用品(がくようひん)

  2. がくようひん ( がく よう ひん )
  3. gakuyouhin ( gaku you hin )
  1. dụng cụ học tập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学界(がっかい)

  2. がっかい ( がっ かい )
  3. gakkai ( gaxtu kai )
  1. giới học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学科(がっか),学部(がくぶ)

  2. がっか ( がっ か ) , がくぶ ( がく ぶ )
  3. gakka ( gaxtu ka ) , gakubu ( gaku bu )
  1. ngành học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学童保育(がくどうほいく)

  2. がくどう ほいく ( が くどう ほ いく )
  3. gakudou hoiku ( ga kudou ho iku )
  1. việc coi sóc học sinh nhi đồng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学級(がっきゅう)

  2. がっきゅう ( がっ きゅう )
  3. gakkyuu ( gaxtu kyuu )
  1. cấp học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学習(がくしゅう)

  2. がくしゅう ( がく しゅう )
  3. gakusyuu ( gaku syuu )
  1. việc học tập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学習(がくしゅう),習う(ならう)

  2. がくしゅう ( がく しゅう ) , なら う ( なら う )
  3. gakusyuu ( gaku syuu ) , nara u ( nara u )
  1. học tập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学習塾(がくしゅうじゅく)

  2. がくしゅうじゅく ( がく しゅう じ ゅ く )
  3. gakusyuuzyuku ( gaku syuu zi xyu ku )
  1. trường bổ túc

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学習塾(がくしゅうじゅく),塾(じゅく)

  2. がくしゅうじゅく ( がく しゅう じ ゅ く ) , じゅく ( じ ゅ く )
  3. gakusyuuzyuku ( gaku syuu zi xyu ku ) , zyuku ( zi xyu ku )
  1. trường tư

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学習歴

  2. がくしゅう れき
  3. gakusyuu reki
  1. thời gian học tập

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学者(がくしゃ)

  2. がくしゃ ( が くし ゃ )
  3. gakusya ( ga kusi xya )
  1. học giả

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学者(がくしゃ)

  2. がくしゃ ( が くし ゃ )
  3. gakusya ( ga kusi xya )
  1. nhà bác học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学芸(がくげい)

  2. がくげい ( がく げ い )
  3. gakugei ( gaku ge i )
  1. khoa học và nghệ thuật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学芸会(がくげいかい)

  2. がくげいかい ( がく げ いか い )
  3. gakugeikai ( gaku ge ika i )
  1. hội nghiên cứu văn học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 学芸会(がくげいかい)

  2. がくげいかい ( がく げ いか い )
  3. gakugeikai ( gaku ge ika i )
  1. hội nghiên cứu văn học nghệ thuật

  2.  
  3.  
詳細