辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
奥手(おくて)
chín muộn
奥手(おくて),後進(こうしん)
chậm phát triển
奥書(おくがき)
lời cuối
奥様(おくさま)
bà vợ
người đàn bà đã có chồng
奥歯(おくば)
răng cấm
奥義(おうぎ)
điều sâu kín
奥行き(おくゆき)
bề sâu
奥行き(おくゆき),海溝(かいこう)
chiều sâu
奨励金(しょうれいきん)
tiền khích lệ
tiền thưởng khuyến khích
奨学(しょうがく)
sự khuyến học
奨学生(しょうがくせい)
sinh viên có học bổng
奨学資金(しょうがくしきん)
quỹ khuyến học
奪う(うばう)
tước đoạt
奪取する(だっしゅする)
cướp lấy
giành lấy
奪回(だっかい)
sự giành lại
奪回する(だっかいする)
giành lại
奪還(だっかん)
sự đoạt lại
奪還する(だっかんする)
đoạt lại
đòi lại
奮う(ふるう)
có cảm hứng
lấy can đảm
奮って(ふるって)
hào hứng lên
phấn khởi lên
奮戦をする(ふんせんをする)
đánh nhau ác liệt
奮然(ふんぜん)
sự cương quyết
奮起(ふんき)
sự phấn chấn
奮起する(ふんきする)
làm phấn chấn