wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 売買する(ばいばいする),貿易する(ぼうえきする)

  2. ばいばい する ( ばい ばい する ) , ぼうえき する ( ぼう えき する )
  3. baibai suru ( bai bai suru ) , boueki suru ( bou eki suru )
  1. mua bán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 売買契約

  2. ばいばい けいやく
  3. baibai keiyaku
  1. hợp đồng bán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 壷(つぼ)

  2. つぼ ( つぼ )
  3. tubo ( tubo )
  1. bình đựng tro hỏa táng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 壷(つぼ)

  2. つぼ ( つぼ )
  3. tubo ( tubo )
  1. vại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 壷(つぼ),土瓶(どびん)

  2. つぼ ( つぼ ) , どびん ( どびん )
  3. tubo ( tubo ) , dobin ( dobin )
  1. cái lọ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変(へん)

  2. へん ( へん )
  3. hen ( hen )
  1. sự kỳ lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変な(へんな)

  2. へん な ( へん な )
  3. hen na ( hen na )
  1. kỳ dị

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変なやつ(へんなやつ)

  2. へん な やつ ( へん な やつ )
  3. hen na yatu ( hen na yatu )
  1. kẻ đáng ngờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変な物音を聞きつける

  2. へん な ものおと を き きつける
  3. hen na monooto wo ki kitukeru
  1. nghe thấy tiếng động lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変に(へんに)

  2. へん に ( へん に )
  3. hen ni ( hen ni )
  1. một cách kì lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変わり者(かわりもの)

  2. か わり もの ( かわり もの )
  3. ka wari mono ( kawari mono )
  1. người kỳ lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変人(へんじん)

  2. へんじん ( へん じ ん )
  3. henzin ( hen zi n )
  1. người có tính cổ quái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変人(へんじん)

  2. へんじん ( へん じ ん )
  3. henzin ( hen zi n )
  1. người có tính kỳ lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変動する(へんどうする)

  2. へんどう する ( へん どう する )
  3. hendou suru ( hen dou suru )
  1. biến động

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変化(へんか)

  2. へんか ( へん か )
  3. henka ( hen ka )
  1. sự biến hóa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変化(へんか),変復調(へんふくちょう)

  2. へんか ( へん か ) , へん ふくちょう ( へん ふく ちょう )
  3. henka ( hen ka ) , hen hukutyou ( hen huku tyou )
  1. sự biến thiên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変化する(へんかする)

  2. へんか する ( へん かする )
  3. henka suru ( hen kasuru )
  1. biến hóa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変圧器(へんあつき)

  2. へんあつき ( へん あつき )
  3. henatuki ( hen atuki )
  1. bộ phận biến áp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変形速度(へんけいそくど)

  2. へんけい そくど ( へん け いそ くど )
  3. henkei sokudo ( hen ke iso kudo )
  1. tốc độ biến dạng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変態(へんたい)

  2. へんたい ( へん たい )
  3. hentai ( hen tai )
  1. sự biến hình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変態(へんたい)

  2. へんたい ( へん たい )
  3. hentai ( hen tai )
  1. sự biến thái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変態になる(へんたいになる)

  2. へんたい に なる ( へん たい に なる )
  3. hentai ni naru ( hen tai ni naru )
  1. biến thái

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変換する(へんかんする)

  2. へんかん する ( へん かん する )
  3. henkan suru ( hen kan suru )
  1. làm thay đổi hình thức hay diện mạo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変数(へんすう)

  2. へんすう ( へん す う )
  3. hensuu ( hen su u )
  1. biến số

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変更前(へんこうまえ)

  2. へんこうまえ ( へん こう まえ )
  3. henkoumae ( hen kou mae )
  1. trước khi thay đổi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変更後(へんこうご)

  2. へんこうご ( へん こう ご )
  3. henkougo ( hen kou go )
  1. sau khi thay đổi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変更通知書(へんこうつうちしょ)

  2. へんこう つうちしょ ( へん こ うつ うち しょ )
  3. henkou tuutisyo ( hen ko utu uti syo )
  1. giấy báo thay đổi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変死(へんし)

  2. へんし ( へん し )
  3. hensi ( hen si )
  1. cái chết kỳ lạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変死体(へんしたい)

  2. へんしたい ( へん し たい )
  3. hensitai ( hen si tai )
  1. xác chết không rõ nguyên nhân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 変異(へんい)

  2. へんい ( へん い )
  3. heni ( hen i )
  1. sự dị dạng

  2.  
  3.  
詳細