辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
地質学(ちしつがく)
ngành địa chất
地質学者
nhà địa chất học
地質調査
khảo sát địa chất
地金(じがね)
khoáng sắt
地雷(じらい)
mìn
địa lôi
地雷事故
tai nạn do mìn nổ
地雷原
bãi mìn
地雷除去
việc dọn mìn
地雷除去する
di dời mìn đi nơi khác
地震(じしん)
địa chấn
động đất
地震計(じしんけい)
máy đo động đất
地面(じめん)
mặt trái đất
坐像(ざぞう),座禅(ざぜん)
tọa thiền
坐骨(ざこつ)
xương bàn tọa
xương mông
坑道(こうどう)
hầm mỏ
坑道の出入口
cửa ra vào đường hầm
坑道を掘る
đào đường hầm
坪(つぼ)
đơn vị diện tích tsubo
垂れる(たれる)
chảy xuống
垂れる(たれる),垂れ下がる(たれさがる)
rũ xuống
型(かた)
mẫu đo
型を抜く(かたをぬく)
tháo khuôn ra
型キズ(かたきず)
vết xước trên khuôn
型紙(かたがみ)
mẫu giấy
型締め作用(かたじめさよう)
tác dụng đóng khuôn
型締め装置(かたじめそうち)
thiết bị đóng khuôn
型締力(かたしめりょく)
lực đóng khuôn