wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 唾(つば),唾液(だえき),粘液(ねんえき),涎(よだれ)

  2. つば ( つば ) , だえき ( だ えき ) , ねんえき ( ねん えき ) , よだれ ( よだれ )
  3. tuba ( tuba ) , daeki ( da eki ) , neneki ( nen eki ) , yodare ( yodare )
  1. nước bọt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 唾を吐く

  2. つば を は く
  3. tuba wo ha ku
  1. nhổ nước bọt

  2.  
  3.  
詳細
  1. 唾を飲み込む

  2. つば を の み こ む
  3. tuba wo no mi ko mu
  1. nuốt nước miếng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 唾液(だえき),涎(よだれ)

  2. だえき ( だ えき ) , よだれ ( よだれ )
  3. daeki ( da eki ) , yodare ( yodare )
  1. nước dãi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 啄ばむ(ついばむ)

  2. たく ばむ ( ついばむ )
  3. taku bamu ( tuibamu )
  1. mổ vào

  2.  
  3.  
詳細
  1. 啄木鳥(きつつき)

  2. きつつき ( きつつき )
  3. kitutuki ( kitutuki )
  1. chim gõ kiến

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商い(あきない)

  2. あきな い ( あきない )
  3. akina i ( akinai )
  1. việc buôn bán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商事(しょうじ)

  2. しょうじ ( しょ うじ )
  3. syouzi ( syo uzi )
  1. nghề kinh doanh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商人(しょうにん)

  2. あきんど ( しょう に ん )
  3. akindo ( syou ni n )
  1. thương gia

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商人(しょうにん)

  2. あきんど ( しょう に ん )
  3. akindo ( syou ni n )
  1. thương nhân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商会(しょうかい),商社(しょうしゃ),貿易会社(ぼうえきがいしゃ)

  2. しょうかい ( しょう かい ) , しょうしゃ ( しょうしゃ ) , ぼうえき がいしゃ ( ぼう えき が いし ゃ )
  3. syoukai ( syou kai ) , syousya ( syousya ) , boueki gaisya ( bou eki ga isi xya )
  1. công ty thương mại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商取引(しょうとりひき)

  2. しょうとりひき ( しょ う とり ひき )
  3. syoutorihiki ( syo u tori hiki )
  1. giao dịch buôn bán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商品を積み込む(しょうひんをつみこむ)

  2. しょうひん を つ み こ む ( しょう ひん を つみ こむ )
  3. syouhin wo tu mi ko mu ( syou hin wo tumi komu )
  1. xếp hàng hóa lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商品運送

  2. しょうひん うんそう
  3. syouhin unsou
  1. chuyên chở hàng hóa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商工人名緑

  2. しょうこう じんめい みどり
  3. syoukou zinmei midori
  1. danh bạ thương nhân

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商工会議所(しょうこうかいぎしょ)

  2. しょうこう かいぎしょ ( しょうこ うかい ぎ しょ )
  3. syoukou kaigisyo ( syouko ukai gi syo )
  1. phòng thương mại và công nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商工会議所(しょうこうかいぎしょ)

  2. しょうこう かいぎしょ ( しょうこ うかい ぎ しょ )
  3. syoukou kaigisyo ( syouko ukai gi syo )
  1. viện thương mại và công nghệ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商工業(しょうこうぎょう)

  2. しょうこうぎょう ( しょ うこ う ぎょ う )
  3. syoukougyou ( syo uko u gyo u )
  1. công thương nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商工業税

  2. しょうこうぎょう ぜい
  3. syoukougyou zei
  1. thuế công thương nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商店経営(しょうてんけいえい)

  2. しょうてん けいえい ( しょう てん けい えい )
  3. syouten keiei ( syou ten kei ei )
  1. kinh doanh cửa hàng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商店街(しょうてんがい),繁華街(はんかがい)

  2. しょうてんがい ( しょう てん がい ) , はんかがい ( はんか がい )
  3. syoutengai ( syou ten gai ) , hankagai ( hanka gai )
  1. trung tâm thương mại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商戦(しょうせん)

  2. しょうせん ( しょう せん )
  3. syousen ( syou sen )
  1. cạnh tranh buôn bán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商業(しょうぎょう)

  2. しょうぎょう ( しょ う ぎょ う )
  3. syougyou ( syo u gyo u )
  1. thương nghiệp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商業手形(しょうぎょうてがた)

  2. しょうぎょう てがた ( しょ う ぎょ うて が た )
  3. syougyou tegata ( syo u gyo ute ga ta )
  1. hối phiếu thương mại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商業文

  2. しょうぎょう ぶん
  3. syougyou bun
  1. thư thương mại

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商業界(しょうぎょうかい)

  2. しょうぎょうかい ( しょ う ぎょ うかい )
  3. syougyoukai ( syo u gyo ukai )
  1. giới buôn bán

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商業界(しょうぎょうかい)

  2. しょうぎょうかい ( しょ う ぎょ うかい )
  3. syougyoukai ( syo u gyo ukai )
  1. giới kinh doanh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商標(しょうひょう)

  2. しょうひょう ( しょう ひょう )
  3. syouhyou ( syou hyou )
  1. nhãn mác

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商況(しょうきょう)

  2. しょうきょう ( しょう きょう )
  3. syoukyou ( syou kyou )
  1. tình hình kinh doanh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 商法(しょうほう)

  2. しょうほう ( しょう ほう )
  3. syouhou ( syou hou )
  1. luật thương mại

  2.  
  3.  
詳細