辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
命知らず(いのちしらず)
người táo bạo
命題(めいだい)
mệnh đề
咆哮(ほうこう)
sự kêu la
tiếng la thét
和(わ)
nước Nhật
和え物(あえもの)
gỏi
和やかな(なごやかな)
thích xã giao
thư thái dễ chịu
和やかな家庭
gia đình êm ấm hạnh phúc
和らぐ(やわらぐ)
làm cho bình tĩnh
làm dịu đi
和らげる(やわらげる)
làm cho mềm lại
làm cho đỡ
和太鼓(わだいこ)
rượu rum Nhật
和室(わしつ)
phòng kiểu Nhật
和文(わぶん)
viết bằng chữ nhật
和歌(わか)
hòa ca
thơ có 31 âm tiết
和気(わき)
hòa khí
sự phẳng lặng
和洋(わよう)
Nhật và Châu Âu
和琴(わごん)
đàn sáu dây của Nhật
和紙(わし)
giấy washi Nhật
和英(わえい)
nước Nhật và nước Anh
tiếng Nhật và tiếng Anh
和菓子(わがし)
bánh Nhật
和裁(わさい)
may áo kimono
和装(わそう),和服(わふく)
quần áo kiểu Nhật
和製(わせい)
chế tạo tại Nhật
和解させる(わかいさせる)
được hòa giải