辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
危惧(きぐ)
sự sợ hãi
危惧する(きぐする)
cảm thấy sợ
危機(きき)
nguy cơ
危機一髪(ききいっぱつ)
ngàn cân treo sợi tóc
nguy hiểm kề cận
危機一髪の脱出
thoát khỏi nguy hiểm
thoát khỏi tình huống ngàn cân treo sợi tóc
危機感(ききかん)
cảm giác nguy hiểm
危篤(きとく)
bệnh nguy hiểm
ốm nặng
tình trạng nguy kịch
危篤状態
tình trạng ốm nặng
危険(きけん)
hiểm nguy
sự nguy hiểm
危険物(きけんぶつ)
vật nguy hiểm
即位(そくい)
sự đăng quang
即位する(そくいする)
lên ngôi
đăng quang
即位式(そくいしき)
lễ đăng quang
即位日(そくいび)
ngày đăng quang
即刻(そっこく)
tức khắc
即売(そくばい)
bán hàng giao ngay
即応(そくおう)
sự thích ứng
即断(そくだん)
sự quyết định nhanh chóng
即断する(そくだんする)
quyết định ngay lập tức
即日(そくじつ)
cùng ngày
即死(そくし),即死する(そくしする),命を絶つ(めいをたつ)
thiệt mạng
即死する(そくしする)
chết ngay tại chỗ
即決する(そっけつする)
quyết định nhanh chóng
即答する(そくとうする)
trả lời bằng đáp án