辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
十二指腸(じゅうにしちょう)
tá tràng
十二指腸潰瘍(じゅうにしちょうかいよう)
bệnh loét tá tràng
十二日(じゅうににち)
ngày mười hai
十二月(じゅうにがつ)
tháng mười hai
十五(じゅうご)
mười lăm
十五夜(じゅうごや)
đêm rằm
十五日(じゅうごにち)
ngày mười lăm
十人十色(じゅうにんといろ)
mười người mười ý
十倍にする(じゅうばいにする)
gấp mười lần
十億(じゅうおく)
một tỉ
tỷ
十八(じゅうはち)
mười tám
十八日(じゅうはちにち)
ngày mười tám
十六(じゅうろく)
mười sáu
十六日(じゅうろくにち)
ngày mười sáu
十四(じゅうよん)
mười bốn
十四日(じゅうよんにち)
ngày mười bốn
十字架(じゅうじか)
thánh giá
thập tự giá
十字路(じゅうじろ)
ngã tư đường
十字軍(じゅうじぐん)
quân chữ thập
十年(じゅうねん)
hạn kỳ mười năm
thập niên
十指(じっし)
mười ngón tay
十日(とおか)
ngày mùng mười
十月(じゅうがつ)
tháng mười
千(せん)
một ngàn
một nghìn
千五百(せんごひゃく)
một nghìn rưỡi
千億(せんおく)
một trăm tỉ