辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
勾配(こうばい),坂(さか)
dốc
đường dốc
勿論(もちろん)
lẽ dĩ nhiên
lẽ tự nhiên
匂い(におい)
mùi
匂い(におい),匂う(におう)
bốc mùi
匂いがする(においがする)
ngửi thấy
匂いに慣れる(においになれる)
bén mùi
quen hơi
匂う(におう)
tỏa mùi
包まれる(つつまれる)
bao bọc lại
包みを解く
tháo cái gói
包み直す(つつみなおす)
gói lại
包む(くるむ)
bao phủ
包む(つつむ)
bọc lại
gói
包囲(ほうい)
sự vây bọc
包帯(ほうたい)
vải băng
化(か),化学(かがく)
hóa
化け物(ばけもの)
ma quỉ
yêu ma
化合物(かごうぶつ)
hợp chất
化学の実験
thí nghiệm hóa học
化学兵器(かがくへいき)
vũ khí hóa học
化学分析誤差
sai số khi phân tích hóa học
化学工業(かがくこうぎょう)
công nghiệp hóa học
化学的原子量
nguyên tử lượng hóa học
化学肥料(かがくひりょう)
phân bón hóa học
phân hóa học
化学記号(かがくきごう)
kí hiệu hóa học