辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
加圧鋳造成形
sự đúc gia áp
加害者(かがいしゃ)
người gây hại đến người khác
người phạm tội
加工(かこう)
sự gia công
thô
加工する(かこうする)
chế biến
加工する(かこうする),仕上げる(しあげる)
gia công
加工データ
dữ liệu thô
加工不良
gia công không đạt
加工品
hàng đã gia công
sản phẩm đã chế biến
加工基準規格
quy cách tiêu chuẩn gia công
加工機械
máy chế biến
加工硬化指数
chỉ số làm cứng khi gia công
加工組み立て
gia công lắp ráp
加工費(かこうひ)
phí gia công
加減乗除(かげんじょうじょ)
phép cộng trừ nhân chia
加熱(かねつ)
sự tăng thêm nhiệt
加熱する(かねつする)
làm tăng nhiệt
加算(かさん)
phép cộng
sự cộng thêm vào
加算の交換法則
luật giao hoán của phép cộng
加算回路(かさんかいろ)
mạch cộng
加算符号(かさんふごう)
dấu cộng
加速度(かそくど)
độ gia tốc
劣性染色体
tính di truyền nhiễm sắc thể
劣等(れっとう)
thứ hạng kém
劣等国(れっとうこく)
nước hạng kém
劣等感(れっとうかん)
cảm giác thua kém
mặc cảm tự ti