辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
分子(ぶんし)
phân tử
分子(ぶんし),粒子(りゅうし)
phần tử
分子式(ぶんししき)
công thức phân tử
分家(ぶんけ)
dòng phụ
sự liên hệ chi tộc
分岐(ぶんき)
sự chia nhánh
分岐点(ぶんきてん)
nơi giao nhau
分布(ぶんぷ)
sự phân bố
分度器(ぶんどき)
thước đo độ
分散(ぶんさん)
sự phân tán
分数(ぶんすう)
phân số
分数方程式
phương trình phân số
分析の結果
kết quả phân tích
分析化学
hóa học phân tích
分析学
môn phân tích
分析学(ぶんせきがく)
môn giải tích
分析心理学
phân tích tâm lí học
分析用見本
mẫu xét nghiệm
分析表(ぶんせきおもて)
bảng phân tích
分析証明書(ぶんせきしょうめいしょ)
giấy chứng nhận phân tích
分校(ぶんこう)
trường chi nhánh
分母(ぶんぼ)
mẫu số
分水嶺(ぶんすいれい)
lưu vực sông
đường phân nước
分泌(ぶんぴつ)
sự bài tiết
sự bưng bít
分派する(ぶんぱする)
phân nhánh
分解(ぶんかい)
sự phân giải
sự rã ra
分解する(ぶんかいする)
rã ra