wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 冗談半分(じょうだんはんぶん)

  2. じょうだん はんぶん ( じ ょ うだん はん ぶん )
  3. zyoudan hanbun ( zi xyo udan han bun )
  1. nửa đùa nửa thật

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冗長(じょうちょう)

  2. じょうちょう ( じ ょ う ちょう )
  3. zyoutyou ( zi xyo u tyou )
  1. dài dòng văn tự

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写す(うつす)

  2. うつ す ( うつす )
  3. utu su ( utusu )
  1. chép

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写す(うつす),複写する(ふくしゃする)

  2. うつ す ( うつす ) , ふくしゃ する ( ふく し ゃ する )
  3. utu su ( utusu ) , hukusya suru ( huku si xya suru )
  1. sao chép

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写る(うつる)

  2. うつ る ( うつる )
  3. utu ru ( uturu )
  1. bị chụp ảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写る(うつる)

  2. うつ る ( うつる )
  3. utu ru ( uturu )
  1. được chụp ảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写実(しゃじつ)

  2. しゃじつ ( しゃじ つ )
  3. syazitu ( syazi tu )
  1. tả thực

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写実的(しゃじつてき)

  2. しゃじつてき ( しゃじ つて き )
  3. syazituteki ( syazi tute ki )
  1. tính tả thực

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写本(しゃほん)

  2. しゃほん ( し ゃ ほん )
  3. syahon ( si xya hon )
  1. bản viết tay

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写植(しゃしょく)

  2. しゃしょく ( し ゃ しょ く )
  3. syasyoku ( si xya syo ku )
  1. việc sắp chữ nổi trên phím

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写植する(しゃしょくする)

  2. しゃしょく する ( し ゃ しょ くす る )
  3. syasyoku suru ( si xya syo kusu ru )
  1. sắp chữ nổi trên phím

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写真(しゃしん)

  2. しゃしん ( し ゃ しん )
  3. syasin ( si xya sin )
  1. ảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写真(しゃしん)

  2. しゃしん ( し ゃ しん )
  3. syasin ( si xya sin )
  1. tấm hình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写真の引き伸ばし(しゃしんのひきのばし)

  2. しゃしん の ひ き の ばし ( し ゃ しん の ひきのばし )
  3. syasin no hi ki no basi ( si xya sin no hikinobasi )
  1. ảnh phóng to

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写真家(しゃしんか)

  2. しゃしんか ( し ゃ しん か )
  3. syasinka ( si xya sin ka )
  1. thợ chụp ảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写真屋(しゃしんや)

  2. しゃしんや ( し ゃ しんや )
  3. syasinya ( si xya sinya )
  1. hiệu ảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写真屋(しゃしんや)

  2. しゃしんや ( し ゃ しんや )
  3. syasinya ( si xya sinya )
  1. tiệm chụp hình

  2.  
  3.  
詳細
  1. 写真機(しゃしんき)

  2. しゃしんき ( し ゃ しん き )
  3. syasinki ( si xya sin ki )
  1. máy ảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冠婚葬祭(かんこんそうさい)

  2. かんこんそうさい ( かん こん そう さい )
  3. kankonsousai ( kan kon sou sai )
  1. những lễ tiết trọng đại trong đời người

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冠水(かんすい),浸水(しんすい)

  2. かんすい ( かん すい ) , しんすい ( しん すい )
  3. kansui ( kan sui ) , sinsui ( sin sui )
  1. sự ngập nước

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冠水する(かんすいする)

  2. かんすい する ( かん すい する )
  3. kansui suru ( kan sui suru )
  1. chìm ngập trong nước

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冠水する(かんすいする),浸水する(しんすいする)

  2. かんすい する ( かん すい する ) , しんすい する ( しん すい する )
  3. kansui suru ( kan sui suru ) , sinsui suru ( sin sui suru )
  1. ngập nước

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冥王星(めいおうせい)

  2. めいおうせい ( めい おう せい )
  3. meiousei ( mei ou sei )
  1. sao diêm vương

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冥福(めいふく)

  2. めいふく ( めい ふく )
  3. meihuku ( mei huku )
  1. hạnh phúc nơi chín suối

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冥福(めいふく)

  2. めいふく ( めい ふく )
  3. meihuku ( mei huku )
  1. hạnh phúc ở thế giới bên kia

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冬になると(ふゆになると)

  2. ふゆ に なる と ( ふゆ に なる と )
  3. huyu ni naru to ( huyu ni naru to )
  1. đông sang

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冬向き

  2. ふゆむ き
  3. huyumu ki
  1. dùng cho mùa đông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冬至(とうじ)

  2. とうじ ( とうじ )
  3. touzi ( touzi )
  1. ngày đông chí

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冬鳥(ふゆどり)

  2. ふゆどり ( ふゆ どり )
  3. huyudori ( huyu dori )
  1. chim mùa đông

  2.  
  3.  
詳細
  1. 冶金(やきん)

  2. やきん ( やき ん )
  3. yakin ( yaki n )
  1. luyện kim

  2.  
  3.  
詳細