辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
低下(ていか)
sự hạ thấp
sự xuống thấp
低下する(ていかする)
giảm giá trị
低周波(ていしゅうは)
sóng tầng số thấp
低学年(ていがくねん)
cấp thấp nhất trong trường học
lớp thấp nhất trong trường học
低所得(ていしょとく)
thu nhập thấp
低木(ていぼく)
cây bụi
cây thấp
低気圧(ていきあつ)
áp suất khí quyển thấp
低温(ていおん)
nhiệt độ thấp
低級(ていきゅう)
thông tục
低緯度(ていいど)
vĩ độ thấp
低血圧(ていけつあつ)
huyết áp thấp
低速(ていそく)
tốc độ thấp
低電位
điện áp thấp
低音(ていおん)
âm trầm
giọng trầm
低音部(ていおんぶ)
âm thấp
住みつく(すみつく)
sống ổn định
住めば都(すめばみやこ)
sống đâu quen đó
住宅(じゅうたく)
chỗ cư ngụ
住宅公団(じゅうたくこうだん)
công đoàn lo về chung cư
住宅問題(じゅうたくもんだい)
vấn đề nhà ở
住宅地(じゅうたくち)
khu vực nhà ở
住宅手当(じゅうたくてあて)
tiền trợ cấp nhà cửa
住宅難(じゅうたくなん)
sự thiếu nhà ở
住所変更届(じゅうしょへんこうとどけ)
đơn thay đổi địa chỉ
住民(じゅうみん)
cư dân
người cư trú