辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
両親を世話する(りょうしんをせわする)
giúp đỡ cha mẹ
両足(りょうあし)
hai chân
両隣(りょうどなり)
láng giềng hai bên
両面(りょうめん)
hai mặt
両面テープ(りょうめんてーぷ)
băng keo hai mặt
両面接触(りょうめんせっしょく)
nối hai mặt vào nhau
並びに(ならびに)
cũng như
並ぶ(ならぶ)
đứng thành hàng
並んで切符を買う(ならんできっぷをかう)
xếp hàng mua vé
並んで待つ(ならんでまつ)
xếp hàng chờ đợi
並列回路(へいれつかいろ)
đường điện cùng thông
並木(なみき)
hàng cây
並木路
đại lộ có hai hàng cây hai bên
並木道
đại lộ có hai hàng cây bên đường
中アジア(なかあじあ)
trung á
中アフリカ(なかあふりか)
trung phi
中カッコ(じゅうかっこ)
dấu ngoặc
中世(ちゅうせい)
trung cổ
中世史
lịc sử trung cổ
中傷(ちゅうしょう)
sự gièm pha
中傷する(ちゅうしょうする)
gièm pha
中卒(ちゅうそつ)
tốt nghiệp cấp hai
中南米(ちゅうなんべい)
Trung Nam Mỹ
中南部
trung nam bộ
中古(ちゅうこ)
hàng đã qua sử dụng
xài qua rồi
中古家屋(ちゅうこかおく)
nhà cũ
中古車(ちゅうこしゃ)
xe hơi đã qua sử dụng
中国(ちゅうごく)
nước trung quốc
trung quốc