wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 下宿代(げしゅくだい),家賃(やちん)

  2. げしゅくだい ( げ し ゅ くだ い ) , やちん ( や ちん )
  3. gesyukudai ( ge si xyu kuda i ) , yatin ( ya tin )
  1. tiền nhà

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下層(かそう)

  2. かそう ( かそ う )
  3. kasou ( kaso u )
  1. tầng lớp hạ lưu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下山(げざん)

  2. げざん ( げ ざん )
  3. gezan ( ge zan )
  1. sự xuống núi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下山をする(げざんをする)

  2. げざん を する ( げ ざん を する )
  3. gezan wo suru ( ge zan wo suru )
  1. xuống núi

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下座(げざ)

  2. げざ ( げ ざ )
  3. geza ( ge za )
  1. chỗ ngồi thấp hơn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下弦(かげん),三日月(みかづき)

  2. かげん ( かげ ん ) , みかづき ( み かづき )
  3. kagen ( kage n ) , mikazuki ( mi kazuki )
  1. trăng non

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下弦(かげん),新月(しんげつ)

  2. かげん ( かげ ん ) , しんげつ ( しん げ つ )
  3. kagen ( kage n ) , singetu ( sin ge tu )
  1. trăng khuyết

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下役(したやく)

  2. したやく ( し た やく )
  3. sitayaku ( si ta yaku )
  1. nhân viên tạp vụ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下役(したやく)

  2. したやく ( し た やく )
  3. sitayaku ( si ta yaku )
  1. thuộc hạ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下心(したごころ)

  2. したごころ ( し た ご ころ )
  3. sitagokoro ( si ta go koro )
  1. động cơ bên trong

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下戸(げこ)

  2. さげと ( げ こ )
  3. sageto ( ge ko )
  1. người không uống rượu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下戸(げこ)

  2. さげと ( げ こ )
  3. sageto ( ge ko )
  1. người kiêng rượu hoàn toàn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下手(したて)

  2. へた ( したて )
  3. heta ( sitate )
  1. phần phía dưới

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下手(しもて)

  2. へた ( し もて )
  3. heta ( si mote )
  1. cánh gà bên phải sân khấu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下手な(へたな),苦手(にがて)

  2. へた な ( へた な ) , にがて ( にが て )
  3. heta na ( heta na ) , nigate ( niga te )
  1. dở

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下支え(したざさえ),支援する(しえんする)

  2. したざさ え ( し た ざ さえ ) , しえん する ( し えん する )
  3. sitazasa e ( si ta za sae ) , sien suru ( si en suru )
  1. chi viện

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下旬(げじゅん)

  2. げじゅん ( げ じゅん )
  3. gezyun ( ge zyun )
  1. hạ tuần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下旬(げじゅん)

  2. げじゅん ( げ じゅん )
  3. gezyun ( ge zyun )
  1. mười ngày cuối của tháng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下書き(したがき)

  2. したが き ( し た がき )
  3. sitaga ki ( si ta gaki )
  1. bản nháp

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下枝(したえだ)

  2. しもえだ ( し たえ だ )
  3. simoeda ( si tae da )
  1. cành cây khô

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下枝をはらう(したえだをはらう)

  2. しもえだ を はらう ( し たえ だ を はらう )
  3. simoeda wo harau ( si tae da wo harau )
  1. tỉa cành khô

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下校(げこう)

  2. げこう ( げ こう )
  3. gekou ( ge kou )
  1. tan học

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下校させる(げこうさせる)

  2. げこう さ せる ( げ こう さ せる )
  3. gekou sa seru ( ge kou sa seru )
  1. sa thải học sinh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下歯(したば)

  2. したば ( し た ば )
  3. sitaba ( si ta ba )
  1. răng dưới

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下段(かだん)

  2. しもだん ( か だ ん )
  3. simodan ( ka da n )
  1. chuôi kiếm

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下水(げすい)

  2. げすい ( げす い )
  3. gesui ( gesu i )
  1. chất thải

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下水(げすい)

  2. げすい ( げす い )
  3. gesui ( gesu i )
  1. hệ thống cống rảnh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下水(げすい)

  2. げすい ( げす い )
  3. gesui ( gesu i )
  1. nước cống

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下水溝(げすいこう)

  2. げすいこう ( げす いこ う )
  3. gesuikou ( gesu iko u )
  1. cống nước thải

  2.  
  3.  
詳細
  1. 下流(かりゅう),川を下る(かわをくだる)

  2. かりゅう ( かり ゅ う ) , かわ を くだ る ( かわ を くだる )
  3. karyuu ( kari xyu u ) , kawa wo kuda ru ( kawa wo kudaru )
  1. xuôi dòng

  2.  
  3.  
詳細