辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
上場株(うえじょうかぶ)
cổ phiếu yết bảng
cổ phiếu được lên sàn
上場株(じょうじょうかぶ)
cổ phiếu được đưa lên danh sách
上場銘柄(じょうじょうめいがら)
nhãn hiệu được đăng kí
上塗り(うわぬり)
sơn chồng lên
上奏(じょうそう)
sự bẩm báo
上奏する(じょうそうする)
bẩm báo
上屋(うわや)
kiểu nhà chỉ có mái và cột
nhà che nắng mưa
上層(じょうそう),上段(じょうだん)
tầng trên
上座(かみざ)
ghế trên
tầng lớp trên
上戸(じょうご)
sâu rượu
上手(うわて)
bên trên
cao minh
上手(かみて)
phía tay phải của vũ đài
thượng nguồn
上方(かみがた)
vùng trên
上旬(じょうじゅん)
thượng tuần
上昇(じょうしょう)
sự bốc lên
sự trở dậy
sự đứng dậy
上映する
trình chiếu
上書き(うわがき)
viết chồng lên
viết đè lên
上機嫌(じょうきげん)
sự cao hứng
上歯(うわば)
răng trên
上段(じょうだん)
hàng trên
上気する(じょうきする)
nóng mặt lên
đỏ mặt lên