wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 上場株(うえじょうかぶ)

  2. じょうじょうかぶ ( うえ じ ょ うかぶ )
  3. zyouzyoukabu ( ue zi xyo ukabu )
  1. cổ phiếu yết bảng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上場株(うえじょうかぶ)

  2. じょうじょうかぶ ( うえ じ ょ うかぶ )
  3. zyouzyoukabu ( ue zi xyo ukabu )
  1. cổ phiếu được lên sàn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上場株(じょうじょうかぶ)

  2. じょうじょうかぶ ( じ ょ うじ ょ うかぶ )
  3. zyouzyoukabu ( zi xyo uzi xyo ukabu )
  1. cổ phiếu được đưa lên danh sách

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上場銘柄(じょうじょうめいがら)

  2. うわば めいがら ( じ ょ うじ ょ うめ い がら )
  3. uwaba meigara ( zi xyo uzi xyo ume i gara )
  1. nhãn hiệu được đăng kí

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上塗り(うわぬり)

  2. うわぬ り ( うわぬり )
  3. uwanu ri ( uwanuri )
  1. sơn chồng lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上奏(じょうそう)

  2. じょうそう ( じ ょ う そう )
  3. zyousou ( zi xyo u sou )
  1. sự bẩm báo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上奏する(じょうそうする)

  2. じょうそう する ( じ ょ う そう する )
  3. zyousou suru ( zi xyo u sou suru )
  1. bẩm báo

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上屋(うわや)

  2. うわや ( う わや )
  3. uwaya ( u waya )
  1. kiểu nhà chỉ có mái và cột

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上屋(うわや)

  2. うわや ( う わや )
  3. uwaya ( u waya )
  1. nhà che nắng mưa

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上層(じょうそう),上段(じょうだん)

  2. じょうそう ( じ ょ う そう ) , かみだん ( じ ょ うだん )
  3. zyousou ( zi xyo u sou ) , kamidan ( zi xyo udan )
  1. tầng trên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上座(かみざ)

  2. じょうざ ( かみ ざ )
  3. zyouza ( kami za )
  1. ghế trên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上座(かみざ)

  2. じょうざ ( かみ ざ )
  3. zyouza ( kami za )
  1. tầng lớp trên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上戸(じょうご)

  2. じょうご ( じょうご )
  3. zyougo ( zyougo )
  1. sâu rượu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上手(うわて)

  2. じょうず ( う わて )
  3. zyouzu ( u wate )
  1. bên trên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上手(うわて)

  2. じょうず ( う わて )
  3. zyouzu ( u wate )
  1. cao minh

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上手(かみて)

  2. じょうず ( かみ て )
  3. zyouzu ( kami te )
  1. phía tay phải của vũ đài

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上手(かみて)

  2. じょうず ( かみ て )
  3. zyouzu ( kami te )
  1. thượng nguồn

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上方(かみがた)

  2. かみかた ( かみ がた )
  3. kamikata ( kami gata )
  1. vùng trên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上旬(じょうじゅん)

  2. じょうじゅん ( じ ょ う じゅん )
  3. zyouzyun ( zi xyo u zyun )
  1. thượng tuần

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上昇(じょうしょう)

  2. じょうしょう ( じ ょ う しょ う )
  3. zyousyou ( zi xyo u syo u )
  1. sự bốc lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上昇(じょうしょう)

  2. じょうしょう ( じ ょ う しょ う )
  3. zyousyou ( zi xyo u syo u )
  1. sự trở dậy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上昇(じょうしょう)

  2. じょうしょう ( じ ょ う しょ う )
  3. zyousyou ( zi xyo u syo u )
  1. sự đứng dậy

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上映する

  2. じょうえいする
  3. Jôeisuru
  1. trình chiếu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上書き(うわがき)

  2. うわが き ( う わが き )
  3. uwaga ki ( u waga ki )
  1. viết chồng lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上書き(うわがき)

  2. うわが き ( う わが き )
  3. uwaga ki ( u waga ki )
  1. viết đè lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上機嫌(じょうきげん)

  2. じょうきげん ( じ ょ う きげん )
  3. zyoukigen ( zi xyo u kigen )
  1. sự cao hứng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上歯(うわば)

  2. うわば ( う わ ば )
  3. uwaba ( u wa ba )
  1. răng trên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上段(じょうだん)

  2. かみだん ( じ ょ うだん )
  3. kamidan ( zi xyo udan )
  1. hàng trên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上気する(じょうきする)

  2. じょうき する ( じ ょ うき する )
  3. zyouki suru ( zi xyo uki suru )
  1. nóng mặt lên

  2.  
  3.  
詳細
  1. 上気する(じょうきする)

  2. じょうき する ( じ ょ うき する )
  3. zyouki suru ( zi xyo uki suru )
  1. đỏ mặt lên

  2.  
  3.  
詳細