wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. タイル(たいる)

  2. たいる ( たい る )
  3. tairu ( tai ru )
  1. gạch men

  2.  
  3.  
詳細
  1. タイル(たいる),レンガ(れんが)

  2. たいる ( たい る ) , れんが ( れんが )
  3. tairu ( tai ru ) , renga ( renga )
  1. ngói

  2.  
  3.  
詳細
  1. タイ王国(たいおうこく)

  2. たい おうこく ( たい おう こく )
  3. tai oukoku ( tai ou koku )
  1. vương quốc Thái lan

  2.  
  3.  
詳細
  1. タオル(たおる)

  2. たおる ( た おる )
  3. taoru ( ta oru )
  1. khăn mặt

  2.  
  3.  
詳細
  1. タオルケット(たおるけっと)

  2. たおるけっと ( た おる けっ と )
  3. taoruketto ( ta oru kextu to )
  1. khăn lông lớn

  2.  
  3.  
詳細
  1. タオルケット(たおるけっと)

  2. たおるけっと ( た おる けっ と )
  3. taoruketto ( ta oru kextu to )
  1. khăn đắp

  2.  
  3.  
詳細
  1. タキシード(たきしーど)

  2. たきしーど ( たき しーど )
  3. takisi-do ( taki si-do )
  1. nơ đeo cổ của nam

  2.  
  3.  
詳細
  1. タクシー(たくしー)

  2. たくしー ( たく し ー )
  3. takusi- ( taku si - )
  1. tắc xi

  2.  
  3.  
詳細
  1. タクシーを呼んでください(たくしーをよんでください)

  2. たくしー を よ ん で ください ( たく し ー を よん で ください )
  3. takusi- wo yo n de kudasai ( taku si - wo yon de kudasai )
  1. xin hãy gọi taxi cho tôi

  2.  
  3.  
詳細
  1. タクシードライバー(たくしーどらいばー)

  2. たくしー どらいばー ( たく しーど ら い ばー )
  3. takusi- doraiba- ( taku si-do ra i ba- )
  1. tài xế taxi

  2.  
  3.  
詳細
  1. タクシー乗り場(たくしーのりば)

  2. たくしー の り ば ( たく し ー のり ば )
  3. takusi- no ri ba ( taku si - nori ba )
  1. bến xe tắc xi

  2.  
  3.  
詳細
  1. タグ(たぐ)

  2. たぐ ( たぐ )
  3. tagu ( tagu )
  1. thẻ ghi tên và địa chỉ

  2.  
  3.  
詳細
  1. タコメータ(たこめーた)

  2. たこめーた ( たこ め ー た )
  3. takome-ta ( tako me - ta )
  1. máy đo tốc độ

  2.  
  3.  
詳細
  1. タコ足配線(たこあしはいせん)

  2. たこ あし はいせん ( たこ あし は いせ ん )
  3. tako asi haisen ( tako asi ha ise n )
  1. việc bắt dây điện chằng chịt

  2.  
  3.  
詳細
  1. タダ(ただ),フリー(ふりー),無料(むりょう)

  2. ただ ( ただ ) , ふりー ( ふり ー ) , むりょう ( むり ょ う )
  3. tada ( tada ) , huri- ( huri - ) , muryou ( muri xyo u )
  1. miễn phí

  2.  
  3.  
詳細
  1. タッチ(たっち)

  2. たっち ( たっ ち )
  3. tatti ( taxtu ti )
  1. sờ vào

  2.  
  3.  
詳細
  1. タツノオトシゴ(たつのおとしご)

  2. たつのおとしご ( たつのおとしご )
  3. tatunootosigo ( tatunootosigo )
  1. cá ngựa

  2.  
  3.  
詳細
  1. タトゥー(たとぅー),刺青(いれずみ)

  2. たとぅー ( たと ぅ ー ) , しせい ( いれ ずみ )
  3. tatwu- ( tato xu - ) , sisei ( ire zumi )
  1. xâm mình

  2.  
  3.  
詳細
  1. タニシ(たにし)

  2. たにし ( たにし )
  3. tanisi ( tanisi )
  1. ốc bươu

  2.  
  3.  
詳細
  1. タバコは健康を著しく害する

  2. たばこ は けんこう を いちじる しく がい する
  3. tabako ha kenkou wo itiziru siku gai suru
  1. thuốc lá có hại cho sức khỏe

  2.  
  3.  
詳細
  1. タバコ中毒

  2. たばこ ちゅうどく
  3. tabako tyuudoku
  1. nghiện thuốc lá

  2.  
  3.  
詳細
  1. タピオカでん粉

  2. たぴおか でん ぷん
  3. tapioka den pun
  1. tinh bột sắn

  2.  
  3.  
詳細
  1. タピオカ芋(たぴおかいも)

  2. たぴおか いも ( た ぴ お かい も )
  3. tapioka imo ( ta pi o kai mo )
  1. khoai mì

  2.  
  3.  
詳細
  1. タブ(たぶ)

  2. たぶ ( た ぶ )
  3. tabu ( ta bu )
  1. phím tab

  2.  
  3.  
詳細
  1. タマリンド(たまりんど)

  2. たまりんど ( たまり ん ど )
  3. tamarindo ( tamari n do )
  1. trái me

  2.  
  3.  
詳細
  1. タランチュラ(たらんちゅら),毒蜘蛛(どくくも)

  2. たらんちゅら ( たら ん ちゅら ) , どくぐも ( どく くも )
  3. tarantyura ( tara n tyura ) , dokugumo ( doku kumo )
  1. con nhện độc

  2.  
  3.  
詳細
  1. タランチュラ(たらんちゅら),毒蜘蛛(どくくも)

  2. たらんちゅら ( たら ん ちゅら ) , どくぐも ( どく くも )
  3. tarantyura ( tara n tyura ) , dokugumo ( doku kumo )
  1. nhện độc

  2.  
  3.  
詳細
  1. タレント(たれんと),俳優(はいゆう)

  2. たれんと ( たれ ん と ) , はいゆう ( はい ゆう )
  3. tarento ( tare n to ) , haiyuu ( hai yuu )
  1. diễn viên

  2.  
  3.  
詳細
  1. タワシ(たわし)

  2. たわし ( たわし )
  3. tawasi ( tawasi )
  1. bàn chải cứng

  2.  
  3.  
詳細
  1. タワシ(たわし)

  2. たわし ( たわし )
  3. tawasi ( tawasi )
  1. đồ chùi nồi

  2.  
  3.  
詳細