辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
駐車場(ちゅうしゃじょう)
bãi đậu xe
bãi đỗ xe
駐車禁止(ちゅうしゃきんし)
cấm đỗ xe
駐車違反(ちゅうしゃいはん)
đỗ xe sai luật
駝鳥(だちょう)
chim đà điểu
駱駝(らくだ)
con lạc đà
lạc đà
駱駝の瘤
bướu lạc đà
騎士(きし)
kị sĩ
騎手(きしゅ)
kị thủ
騎馬(きば)
người cưỡi ngựa
騎馬(きば),馬乗り(うまのり)
cưỡi ngựa
騒ぎ(さわぎ)
sự ồn ào
騒ぎを起こす(さわぎをおこす),騒ぐ(さわぐ)
làm ồn
騒ぎを静める
làm cho sự ồn ào trở lại yên tĩnh
騒ぐ(さわぐ)
gây ồn ào
騒動(そうどう)
cuộc bạo động
sự mất trật tự
sự quấy động
騒然(そうぜん)
ầm ĩ
nhốn nháo
騙されやすい(だまされやすい)
dễ bị lừa
dễ mắc lừa
người nhẹ dạ cả tin
騙される(だまされる)
bị lừa
mắc lừa
騙る(かたる)
lừa bịp
騰貴(とうき)
nâng giá
驚いた顔をする
nét mặt ngạc nhiên
驚いて目を丸くする(おどろいてめをまるくする)
tròn xoe mắt ngạc nhiên