辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
香る(かおる)
tỏa mùi thơm
香木(こうぼく)
trầm hương
香気(こうき),良い香り(いいかおり)
hương thơm
香水(こうすい)
dầu thơm
香水(こうすい),芳香(ほうこう)
nước hoa
香水をつける
xịt nước hoa
xức nước hoa
香水紙(こうすいかみ)
giấy thơm
香港(ほんこん)
hồng kông
hương cảng
香辛料(こうしんりょう)
chất tạo mùi
香辛料(こうしんりょう),香料(こうりょう)
hương liệu
馬(うま)
con ngựa
馬上(ばじょう)
trên lưng ngựa
馬具(ばぐ)
dụng cụ dùng cho ngựa
馬具をつける(ばぐをつける)
đóng đại yên ngựa
馬力(ばりき)
mã lực
sức ngựa
馬子(まご)
nài ngựa
người chăn ngựa
người đánh xe ngựa
馬屋(うまや)
chuồng ngựa
馬脚(ばきゃく)
chân ngựa
chân tướng
馬術(ばじゅつ)
kĩ thuật cưỡi ngựa
馬車(ばしゃ)
xe ngựa
馬面(うまづら)
mặt dài
mặt ngựa
馬鹿(ばか)
khùng điên
điên rồ