辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。 誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
頭を使う仕事
công việc cần sử dụng cái đầu
頭を右に傾ける
quay đầu sang phả
頭を左に傾ける
quay đầu sang bên trái
頭を掻く(とうをかく)
gãi đầu
頭を擡げる
ngẩng cao đầu
頭を殴る
đánh vào đầu
頭を絞る(あたまをしぼる),頭を捻る(あたまをひねる)
vắt óc
頭上(ずじょう)
trên đầu
頭上に荷物を載せて運ぶ
vác hàng hóa trên đầu
頭上注意(ずじょうちゅうい)
chú ý trên đầu
coi chừng trên đầu
頭巾(ずきん)
mũ trùm đầu
頭文字(かしらもじ)
ký tự đầu trong một từ
tiền âm
頭痛(ずつう)
đau đầu
頭痛薬(ずつうやく)
thuốc nhức đầu
頭突き(ずつき)
húc bằng đầu
頭蓋骨(ずがいこつ)
xương sọ
頭部(とうぶ)
phần đầu
頷く(うなずく)
gật đầu
頻りにせがむ
tha thiết yêu cầu
頼み奉る
kính nhờ
頼む(たのむ)
nhờ
頼もしい(たのもしい)
đầy triển vọng
頼り(たより)
nơi nương tựa
sự tùy thuộc
頼りない(たよりない)
không tự lo liệu được
không xác thực
頼る(たよる)
nhờ vả
ỷ lại