wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/Japanese自動支払(じどうしはらい)

日本語かな/Kana じどう しはらい ( じ どうし はらい )

日本語ローマ字/Alphabet zidou siharai ( zi dousi harai )

ベトナム語/Vietnamesetự động trả tiền hàng tháng từ trương mục

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet