wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/JapaneseGNP(じーえぬぴー)

日本語かな/Kana GNP ( じ ー え ぬ ぴ ー )

日本語ローマ字/Alphabet GNP ( zi - e nu pi - )

ベトナム語/Vietnamesetổng giá trị sản lượng quốc dân

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet