wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/Japanese都道府県(とどうふけん)

日本語かな/Kana とどうふけん ( と どう ふけ ん )

日本語ローマ字/Alphabet todouhuken ( to dou huke n )

ベトナム語/Vietnamesesự phân chia hành chính của Nhật

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet