wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/Japaneseインテリア産業協会

日本語かな/Kana いんてりあ さんぎょう きょうかい

日本語ローマ字/Alphabet interia sangyou kyoukai

ベトナム語/Vietnamesehiệp hội ngành công nghiệp nội thất Nhật Bản

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet