wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/Japaneseお七夜(おしちや)

日本語かな/Kana お しちや ( おし ち や )

日本語ローマ字/Alphabet o sitiya ( osi ti ya )

ベトナム語/Vietnamesengày mừng sinh nhật được một tuần

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet