wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/Japanese連休(れんきゅう)

日本語かな/Kana れんきゅう ( れ ん きゅう )

日本語ローマ字/Alphabet renkyuu ( re n kyuu )

ベトナム語/Vietnamesekỳ nghỉ liên tiếp trong nhiều ngày

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet