wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/Japanese貸借の決算

日本語かな/Kana たいしゃく の けっさん

日本語ローマ字/Alphabet taisyaku no kessan

ベトナム語/Vietnamesequyết toán các khoản cho vay và các khoản đi vay

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet