wordbook
ベトナム語辞書DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE

日本語/Japanese酒と朝寝は貧乏への近道

日本語かな/Kana さけ と あさね は びんぼう へ の ちかみち

日本語ローマ字/Alphabet sake to asane ha binbou he no tikamiti

ベトナム語/Vietnameserượu chè và dậy muộn là cách gần nhất để dẫn đến nghèo đói

ベトナム語発音/Kana 

ベトナム語発音/Alphabet