辞書・辞典としてベトナム語の翻訳、単語・用語・熟語・例文などの検索にお役立て下さい。
誤りがある可能性がありますので、市販の辞書・辞典での確認をお願い致します。
下記のボックスに入力して下さい。入力はベトナム語でも日本語でも大丈夫です。
5月3日は日本の憲法記念日です
Ngày ba tháng năm là ngày kỷ niệm Hiến Pháp của Nhật
AからBのはんいに(AからBの範囲に)
phạm vi từ A đến B
AからBのはんいにわたる(AからBの範囲にわたる)
dài từ A đến B
~かなえるために(~かなえるために)
nhằm để đáp ứng đủ yêu cầu~
~かなえるために(~かなえるために)
đáp ứng nguyện vọng~
~かなえるために(~かなえるために)
đáp ứng nguyện vọng~,nhằm để đáp ứng đủ yêu cầu~
~かもしれない(~かもしれない)
chưa chắc~,không chừng là~
~かもしれない(~かもしれない),~かもしれません(~かもしれません)
không chừng là~
~かもしれません(~かもしれません)
có lẽ~
~かもしれません(~かもしれません)
có lẽ~,có thể~,không chừng là~
~かもしれません(~かもしれません),~らしい(~らしい)
có thể~
~がてら(~がてら),すでに(すでに)
tiện thể
~さえ(~さえ),~でさえ(~でさえ),さすが(さすが)
ngay cả khi
~したことがある(~したことがある)
đã từng trải qua~