wordbook

ベトナム語辞書

DICTIONARY JAPANESE-VIETNAMESE
  1. 1 sun = 3cm2"

  2. 1 sun = 3 cm 2 "
  3. 1 sun = 3 cm 2 "
  1. đơn vị đo diện tích

  2.  
  3.  
詳細
  1. 1jo = 3m2"

  2. 1 jo = 3 m2 "
  3. 1 jo = 3 m2 "
  1. đơn vị đo diện tích

  2.  
  3.  
詳細
  1. (復活祭の)卵探しゲーム

  2. ( ふっかつさい の ) たまご さが し げーむ
  3. ( hukkatusai no ) tamago saga si ge-mu
  1. Trò chơi tìm trứng (của Lễ phục sinh)

  2.  
  3.  
詳細
  1. (文字を)連ねる(つらねる)

  2. ( もじ を ) つら ねる ( つらねる )
  3. ( mozi wo ) tura neru ( turaneru )
  1. viết thêm vào

  2.  
  3.  
詳細
  1. (酒を)飲みに行く(のみにいく)

  2. ( さけ を ) の みに い く ( のみ に いく )
  3. ( sake wo ) no mini i ku ( nomi ni iku )
  1. đi nhậu

  2.  
  3.  
詳細
  1. 10%の口銭

  2. 10 % の こうせん
  3. 10 % no kousen
  1. mười phần trăm hoa hồng

  2.  
  3.  
詳細
  1. 18金(じゅうはちきん)

  2. 18 きん ( じゅう は ちき ん )
  3. 18 kin ( zyuu ha tiki n )
  1. vàng 18

  2.  
  3.  
詳細
  1. 18金(じゅうはちきん)

  2. 18 きん ( じゅう は ちき ん )
  3. 18 kin ( zyuu ha tiki n )
  1. vàng tây

  2.  
  3.  
詳細
  1. 24時間可能なアクセス

  2. 24 じかん かのう な あくせす
  3. 24 zikan kanou na akusesu
  1. truy cập 24/24 giờ

  2.  
  3.  
詳細
  1. 24金(にじゅうよんきん)

  2. 24 きん ( に じゅう よん きん )
  3. 24 kin ( ni zyuu yon kin )
  1. vàng ta

  2.  
  3.  
詳細
  1. 24金(にじゅうよんきん)

  2. 24 きん ( に じゅう よん きん )
  3. 24 kin ( ni zyuu yon kin )
  1. vàng 24

  2.  
  3.  
詳細
  1. 2とう(2等)

  2. 2 と う ( 2 など )
  3. 2 to u ( 2 nado )
  1. hạng hai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 2等(2とう),二等(にとう)

  2. 2 など ( 2 と う ) , にとう ( に とう )
  3. 2 nado ( 2 to u ) , nitou ( ni tou )
  1. hạng hai

  2.  
  3.  
詳細
  1. 8m"

  2. 8 m "
  3. 8 m "
  1. sáo trúc Nhật Bản dài 1

  2.  
  3.  
詳細
  1. A ばかりか B も(A ばかりか B も)

  2. A ばかり か B も ( A ばかり か B も )
  3. A bakari ka B mo ( A bakari ka B mo )
  1. không chỉ A hơn nữa B

  2.  
  3.  
詳細
  1. ATM(えいてぃーえむ),キャッシュカード(きゃっしゅかーど)

  2. ATM ( えい て ぃ ー え む ) , きゃっしゅ かーど ( きゃっ し ゅ かーど )
  3. ATM ( ei te xi - e mu ) , kyassyu ka-do ( kyaxtu si xyu ka-do )
  1. thẻ rút tiền tự động

  2.  
  3.  
詳細
  1. AからBの範囲に(AからBのはんいに)

  2. A から B の はんい に ( A から B の はん い に )
  3. A kara B no hani ni ( A kara B no han i ni )
  1. phạm vi từ A đến B

  2.  
  3.  
詳細
  1. AからBの範囲にわたる(AからBのはんいにわたる)

  2. A から B の はんい に わたる ( A から B の はん い に わたる )
  3. A kara B no hani ni wataru ( A kara B no han i ni wataru )
  1. dài từ A đến B

  2.  
  3.  
詳細
  1. AとBとの厳密な区分

  2. A と B と の げんみつ な くぶん
  3. A to B to no genmitu na kubun
  1. phân chia chính xác giữa A và B

  2.  
  3.  
詳細
  1. BCG(びーしーじー)

  2. BCG ( び ー し ー じ ー )
  3. BCG ( bi - si - zi - )
  1. thuốc chủng ngừa lao

  2.  
  3.  
詳細
  1. B型肝炎ウイルス

  2. びーがた かんえん ういるす
  3. bi-gata kanen uirusu
  1. viêm gan siêu vi B

  2.  
  3.  
詳細
  1. CM(しーえむ)

  2. CM ( し ー え む )
  3. CM ( si - e mu )
  1. quảng cáo tuyên truyền hàng hóa

  2.  
  3.  
詳細
  1. Eメール(Eメール),電子メール(でんしめーる)

  2. えめーる ( えめーる ) , でんし めーる ( で ん し めーる )
  3. eme-ru ( eme-ru ) , densi me-ru ( de n si me-ru )
  1. thư điện tử

  2.  
  3.  
詳細
  1. GNP(じーえぬぴー)

  2. GNP ( じ ー え ぬ ぴ ー )
  3. GNP ( zi - e nu pi - )
  1. tổng giá trị sản lượng quốc dân

  2.  
  3.  
詳細
  1. IMF(あいえむえふ)

  2. IMF ( あい え む え ふ )
  3. IMF ( ai e mu e hu )
  1. quỹ tiền tệ quốc tế

  2.  
  3.  
詳細
  1. JIS(じす)

  2. JIS ( じ す )
  3. JIS ( zi su )
  1. tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản

  2.  
  3.  
詳細
  1. LAN(らん),ネットワーク(ねっとわーく)

  2. LAN ( らん ) , ねっとわーく ( ねっと わーく )
  3. LAN ( ran ) , nettowa-ku ( netto wa-ku )
  1. mạng

  2.  
  3.  
詳細
  1. OA(おーえー)

  2. OA ( お ー え ー )
  3. OA ( o - e - )
  1. sự tự động hóa nơi làm việc

  2.  
  3.  
詳細
  1. ODA資金をより有効に活用する

  2. ODA しきん を より ゆうこう に かつよう する
  3. ODA sikin wo yori yuukou ni katuyou suru
  1. sử dụng vốn ODA có hiệu quả hơn

  2.  
  3.  
詳細
  1. PR(ぴーあーる)

  2. PR ( ぴ ー あー る )
  3. PR ( pi - a- ru )
  1. giao tế

  2.  
  3.  
詳細